Danh mục ngành nghề kinh doanh

Danh mục ngành nghề kinh doanh mới nhất ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 6/7/2018 của Thủ tướng Chính phủ. Được sử dụng để tìm kiếm mã ngành để thành lập công ty hoặc đăng ký ngành nghề kinh doanh bổ sung. Nếu bạn không thể tra cứu mã ngành trong danh sách dưới đây, bạn có thể tham khảo danh sách chi tiết các ngành nghề kinh doanh). Để có thể lựa chọn đúng ngành nghề kinh doanh khi thành lập công ty Mời bạn theo dõi bài viết sau đây của Luatvn.vn để được tìm hiểu rõ hơn nhé! Xin cảm ơn!

Nếu quý khách hàng có câu hỏi vui lòng liên hệ với Luatvn.vn qua số hotline/zalo: 076 338 7788.  Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho quý khách miễn phí.

Danh muc nganh nghe kinh doanh
Danh mục ngành nghề kinh doanh

Mục lục

1. Danh mục ngành nghề kinh doanh: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

ANÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011Trồng cây hàng năm
011101110Trồng lúa
011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
011301130Trồng cây lấy củ có chất bột
011401140Trồng cây mía
011501150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
011601160Trồng cây lấy sợi
011701170Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
01181Trồng rau các loại
01182Trồng đậu các loại
01183Trồng hoa hàng năm
0119Trồng cây hàng năm khác
01191Trồng cây gia vị hàng năm
01192Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
01199Trồng cây hàng năm khác còn lại
012Trồng cây lâu năm
0121Trồng cây ăn quả
01211Trồng nho
01212Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219Trồng cây ăn quả khác
012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu
012301230Trồng cây điều
012401240Trồng cây hồ tiêu
012501250Trồng cây cao su
012601260Trồng cây cà phê
012701270Trồng cây chè
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
01281Trồng cây gia vị lâu năm
01282Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
0129Trồng cây lâu năm khác
01291Trồng cây cảnh lâu năm
01299Trồng cây lâu năm khác còn lại
013Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
013101310Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
013201320Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
014Chăn nuôi
0141Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
01411Sản xuất giống trâu, bò
01412Chăn nuôi trâu, bò
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
01421Sản xuất giống ngựa, lừa
01422Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01441Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
01442Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
0145Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
01451Sản xuất giống lợn
01452Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462Chăn nuôi gà
01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469Chăn nuôi gia cầm khác
014901490Chăn nuôi khác
015015001500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
016101610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
016401640Xử lý hạt giống để nhân giống
017017001700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210210Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
02101Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
02102Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
02103Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02104Ươm giống cây lâm nghiệp
022022002200Khai thác gỗ
023Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
023102310Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
023202320Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03Khai thác, nuôi trồng thủy sản
031Khai thác thủy sản
031103110Khai thác thủy sản biển
031203120Khai thác thủy sản nội địa
032Nuôi trồng thủy sản
0321Nuôi trồng thủy sản biển
03211Nuôi cá
03212Nuôi tôm
03213Nuôi thủy sản khác
03214Sản xuất giống thủy sản biển
0322Nuôi trồng thủy sản nội địa
03221Nuôi cá
03222Nuôi tôm
03223Nuôi thủy sản khác
03224Sản xuất giống thủy sản nội địa

2. Danh mục ngành nghề kinh doanh: KHAI KHOÁNG

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
BKHAI KHOÁNG
05Khai thác than cứng và than non
051051005100Khai thác và thu gom than cứng
052052005200Khai thác và thu gom than non
06Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061061006100Khai thác dầu thô
062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên
07Khai thác quặng kim loại
071071007100Khai thác quặng sắt
072Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221Khai thác quặng bôxít
07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073073007300Khai thác quặng kim loại quý hiếm
08Khai khoáng khác
0810810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101Khai thác đá
08102Khai thác cát, sỏi
08103Khai thác đất sét
089Khai khoáng chưa được phân vào đâu
089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
089208920Khai thác và thu gom than bùn
089308930Khai thác muối
089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

3. Danh mục ngành nghề kinh doanh: CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
CCÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10Sản xuất, chế biến thực phẩm
1011010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101Giết mổ gia súc, gia cầm
10102Chế biến và bảo quản thịt
10109Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
1021020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
10202Chế biến và bảo quản thủy sản khô
10203Chế biến và bảo quản nước mắm
10209Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
1031030Chế biến và bảo quản rau quả
10301Sản xuất nước ép từ rau quả
10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
1041040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401Sản xuất dầu, mỡ động vật
10402Sản xuất dầu, bơ thực vật
105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106Xay xát và sản xuất bột
1061Xay xát và sản xuất bột thô
10611Xay xát
10612Sản xuất bột thô
106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107Sản xuất thực phẩm khác
107110710Sản xuất các loại bánh từ bột
107210720Sản xuất đường
107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
107410740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10751Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
10752Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
10759Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
107610760Sản xuất chè
107710770Sản xuất cà phê
107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108108010800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11110Sản xuất đồ uống
110111010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
110211020Sản xuất rượu vang
110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042Sản xuất đồ uống không cồn
121201200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001Sản xuất thuốc lá
12009Sản xuất thuốc hút khác
13Dệt
131Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
131113110Sản xuất sợi
131213120Sản xuất vải dệt thoi
131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt
139Sản xuất hàng dệt khác
139113910Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
139213920Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
139313930Sản xuất thảm, chăn, đệm
139413940Sản xuất các loại dây bện và lưới
139913990Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14Sản xuất trang phục
141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152152015200Sản xuất giày, dép
16Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1611610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101Cưa, xẻ và bào gỗ
16102Bảo quản gỗ
162Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17170Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18In, sao chép bản ghi các loại
181In ấn và dịch vụ liên quan đến in
181118110In ấn
181218120Dịch vụ liên quan đến in
182182018200Sao chép bản ghi các loại
19Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191191019100Sản xuất than cốc
192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011Sản xuất hoá chất cơ bản
20111Sản xuất khí công nghiệp
20112Sản xuất chất nhuộm và chất màu
20113Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
20114Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
20119Sản xuất hóa chất cơ bản khác
201220120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131Sản xuất plastic nguyên sinh
20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
202120210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222Sản xuất mực in
2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231Sản xuất mỹ phẩm
20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
202920290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203203020300Sản xuất sợi nhân tạo
21Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2102100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001Sản xuất thuốc các loại
21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
22Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221Sản xuất sản phẩm từ cao su
221122110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
221922190Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2222220Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201Sản xuất bao bì từ plastic
22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
2312310Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
23101Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
23102Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
23103Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
23109Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
239Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
239123910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
239223920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
239323930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941Sản xuất xi măng
23942Sản xuất vôi
23943Sản xuất thạch cao
239523950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
239623960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
239923990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24Sản xuất kim loại
241241024100Sản xuất sắt, thép, gang
2422420Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
24201Sản xuất kim loại quý
24202Sản xuất kim loại màu
243Đúc kim loại
243124310Đúc sắt, thép
243224320Đúc kim loại màu
25Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
251125110Sản xuất các cấu kiện kim loại
251225120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
251325130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252252025200Sản xuất vũ khí và đạn dược
259Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
259125910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
259225920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
259325930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261261026100Sản xuất linh kiện điện tử
262262026200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263263026300Sản xuất thiết bị truyền thông
264264026400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
265126510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
265226520Sản xuất đồng hồ
266266026600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267267026700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268268026800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27Sản xuất thiết bị điện
2712710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101Sản xuất mô tơ, máy phát
27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272272027200Sản xuất pin và ắc quy
273Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
273127310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
273227320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
273327330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274274027400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275275027500Sản xuất đồ điện dân dụng
279279027900Sản xuất thiết bị điện khác
28Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281Sản xuất máy thông dụng
281128110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
281228120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
281328130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
281428140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
281528150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
281628160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
281728170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
281828180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
281928190Sản xuất máy thông dụng khác
282Sản xuất máy chuyên dụng
282128210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
282228220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
282328230Sản xuất máy luyện kim
282428240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
282528250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
282628260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
291291029100Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
292292029200Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
293293029300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
30Sản xuất phương tiện vận tải khác
301Đóng tàu và thuyền
301130110Đóng tàu và cấu kiện nổi
301230120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302302030200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303303030300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304304030400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
309130910Sản xuất mô tô, xe máy
309230920Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
309930990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
313103100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31002Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
321132110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
321232120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322322032200Sản xuất nhạc cụ
323323032300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324324032400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3253250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
329329032900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
331133110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
331233120Sửa chữa máy móc, thiết bị
331333130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
331433140Sửa chữa thiết bị điện
331533150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
331933190Sửa chữa thiết bị khác
332332033200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

4. Danh mục ngành nghề kinh doanh: SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
DSẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
351Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3511Sản xuất điện
35111Thủy điện
35112Nhiệt điện than
35113Nhiệt điện khí
35114Điện hạt nhân
35115Điện gió
35116Điện mặt trời
35119Điện khác
3512Truyền tải và phân phối điện
35121Truyền tải điện
35122Phân phối điện
3523520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
35201Sản xuất khí đốt
35202Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3533530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302Sản xuất nước đá

5. Danh mục ngành nghề kinh doanh: CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
ECUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36360360036000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
373703700Thoát nước và xử lý nước thải
37001Thoát nước
37002Xử lý nước thải
38Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
381Thu gom rác thải
381138110Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
38121Thu gom rác thải y tế
38129Thu gom rác thải độc hại khác
382Xử lý và tiêu hủy rác thải
382138210Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
38221Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế
38229Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác
3833830Tái chế phế liệu
38301Tái chế phế liệu kim loại
38302Tái chế phế liệu phi kim loại
39390390039000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

6. Danh mục ngành nghề kinh doanh: XÂY DỰNG

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
FXÂY DỰNG
41410Xây dựng nhà các loại
410141010Xây dựng nhà để ở
410241020Xây dựng nhà không để ở
42Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
421Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
421142110Xây dựng công trình đường sắt
421242120Xây dựng công trình đường bộ
422Xây dựng công trình công ích
422142210Xây dựng công trình điện
422242220Xây dựng công trình cấp, thoát nước
422342230Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
422942290Xây dựng công trình công ích khác
429Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
429142910Xây dựng công trình thủy
429242920Xây dựng công trình khai khoáng
429342930Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
429942990Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
431143110Phá dỡ
431243120Chuẩn bị mặt bằng
432Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
432143210Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
432943290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433433043300Hoàn thiện công trình xây dựng
439439043900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

7. Danh mục ngành nghề kinh doanh: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5 Tên ngành
GBÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451Bán ô tô và xe có động cơ khác
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45119Bán buôn xe có động cơ khác
451245120Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45139Đại lý xe có động cơ khác
452452045200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4534530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541Bán mô tô, xe máy
45411Bán buôn mô tô, xe máy
45412Bán lẻ mô tô, xe máy
45413Đại lý mô tô, xe máy
454245420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
4614610Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
46101Đại lý bán hàng hóa
46102Môi giới mua bán hàng hóa
46103Đấu giá hàng hóa
4624620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202Bán buôn hoa và cây
46203Bán buôn động vật sống
46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
463146310Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
4632Bán buôn thực phẩm
46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322Bán buôn thủy sản
46323Bán buôn rau, quả
46324Bán buôn cà phê
46325Bán buôn chè
46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329Bán buôn thực phẩm khác
4633Bán buôn đồ uống
46331Bán buôn đồ uống có cồn
46332Bán buôn đồ uống không có cồn
463446340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464Bán buôn đồ dùng gia đình
4641Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
46411Bán buôn vải
46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413Bán buôn hàng may mặc
46414Bán buôn giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
465146510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
465246520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
465346530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466Bán buôn chuyên doanh khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612Bán buôn dầu thô
46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621Bán buôn quặng kim loại
46622Bán buôn sắt, thép
46623Bán buôn kim loại khác
46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632Bán buôn xi măng
46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634Bán buôn kính xây dựng
46635Bán buôn sơn, vécni
46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637Bán buôn đồ ngũ kim
46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694Bán buôn cao su
46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
469469046900Bán buôn tổng hợp
47Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
471Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47111Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47112Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47119Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
47192Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
47199Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
472Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
472147210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
472347230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
472447240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
473473047300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
474247420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
475347530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
476147610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
476247620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
476347630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
476447640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47723Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47815Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
47816Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
47817Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
47818Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
47819Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
478347830Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
47841Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
47842Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
47843Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
478547850Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47894Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
47895Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
47896Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
47897Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
47898Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
479147910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
479947990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

8. Danh mục ngành nghề kinh doanh: VẬN TẢI KHO BÃI

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
HVẬN TẢI KHO BÃI
49Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491Vận tải đường sắt
491149110Vận tải hành khách đường sắt
491249120Vận tải hàng hóa đường sắt
492Vận tải hành khách bằng xe buýt
492149210Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
492249220Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
492949290Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
493Vận tải đường bộ khác
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
49312Vận tải hành khách bằng taxi
49313Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
49319Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
494494049400Vận tải đường ống
50Vận tải đường thủy
501Vận tải ven biển và viễn dương
5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111Vận tải hành khách ven biển
50112Vận tải hành khách viễn dương
5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121Vận tải hàng hóa ven biển
50122Vận tải hàng hóa viễn dương
502Vận tải đường thủy nội địa
5021Vận tải hành khách đường thủy nội địa
50211Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
50221Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
51Vận tải hàng không
5115110Vận tải hành khách hàng không
51101Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51109Vận tải hành khách hàng không loại khác
5125120Vận tải hàng hóa hàng không
51201Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
51209Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
52Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
5215210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
522152210Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
5222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221Hoạt động điều hành cảng biển
52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
52223Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
52224Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
5223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
52231Dịch vụ điều hành bay
52232Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
5224Bốc xếp hàng hóa
52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
52249Bốc xếp hàng hóa loại khác
5225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
52251Hoạt động điều hành bến xe
52252Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
52253Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
52259Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
52292Logistics
52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53Bưu chính và chuyển phát
531531053100Bưu chính
532532053200Chuyển phát

9. Danh mục ngành nghề kinh doanh: DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
IDỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55Dịch vụ lưu trú
5515510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101Khách sạn
55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
5595590Cơ sở lưu trú khác
55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56Dịch vụ ăn uống
5615610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
56102Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
562156210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
562956290Dịch vụ ăn uống khác
5635630Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301Quán rượu, bia, quầy bar
56302Quán cà phê, giải khát
56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

10. Danh mục ngành nghề kinh doanh: THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
JTHÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
58Hoạt động xuất bản
581Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
5811Xuất bản sách
58111Xuất bản sách trực tuyến
58112Xuất bản sách khác
5812Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58121Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
58122Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
5813Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58131Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
58132Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
5819Hoạt động xuất bản khác
58191Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
58192Hoạt động xuất bản khác
582582058200Xuất bản phần mềm
59Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59112Hoạt động sản xuất phim video
59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
591259120Hoạt động hậu kỳ
591359130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914Hoạt động chiếu phim
59141Hoạt động chiếu phim cố định
59142Hoạt động chiếu phim lưu động
592592059200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60Hoạt động phát thanh, truyền hình
601601060100Hoạt động phát thanh
602Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
602160210Hoạt động truyền hình
602260220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61Viễn thông
6116110Hoạt động viễn thông có dây
61101Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
61102Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
6126120Hoạt động viễn thông không dây
61201Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
61202Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
613613061300Hoạt động viễn thông vệ tinh
6196190Hoạt động viễn thông khác
61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
62620Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
620162010Lập trình máy vi tính
620262020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
620962090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63Hoạt động dịch vụ thông tin
631Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
631163110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
631263120Cổng thông tin
639Dịch vụ thông tin khác
639163910Hoạt động thông tấn
639963990Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

11. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
KHOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
641Hoạt động trung gian tiền tệ
641164110Hoạt động ngân hàng trung ương
641964190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
642642064200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
643643064300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
649164910Hoạt động cho thuê tài chính
649264920Hoạt động cấp tín dụng khác
649964990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
651Bảo hiểm
651165110Bảo hiểm nhân thọ
651265120Bảo hiểm phi nhân thọ
6513Bảo hiểm sức khỏe
65131Bảo hiểm y tế
65139Bảo hiểm sức khỏe khác
652652065200Tái bảo hiểm
653653065300Bảo hiểm xã hội
66Hoạt động tài chính khác
661Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
661166110Quản lý thị trường tài chính
661266120Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
661966190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
662166210Đánh giá rủi ro và thiệt hại
662266220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
662966290Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
663663066300Hoạt động quản lý quỹ

12. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
LHOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68Hoạt động kinh doanh bất động sản
6816810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68101Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
68102Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
68103Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
68104Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
68109Kinh doanh bất động sản khác
6826820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
68201Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
68202Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất

13. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
MHOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
6916910Hoạt động pháp luật
69101Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69102Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
69109Hoạt động pháp luật khác
692692069200Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
701701070100Hoạt động của trụ sở văn phòng
702702070200Hoạt động tư vấn quản lý
71Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7117110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101Hoạt động kiến trúc
71102Hoạt động đo đạc và bản đồ
71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
712712071200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
721Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
721172110Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
721272120Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
721372130Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
721472140Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
722Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
722172210Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
722272220Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
73Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
731731073100Quảng cáo
732732073200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
741741074100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742742074200Hoạt động nhiếp ảnh
7497490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901Hoạt động khí tượng thủy văn
74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75750750075000Hoạt động thú y

14. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
NHOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7717710Cho thuê xe có động cơ
77101Cho thuê ôtô
77109Cho thuê xe có động cơ khác
772Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
772177210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
772277220Cho thuê băng, đĩa video
772977290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7737730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
77304Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
77305Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
774774077400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
781781078100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782782078200Cung ứng lao động tạm thời
7837830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
791179110Đại lý du lịch
791279120Điều hành tua du lịch
799799079900Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
801801080100Hoạt động bảo vệ tư nhân
802802080200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
803803080300Dịch vụ điều tra
81Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
811811081100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812Dịch vụ vệ sinh
812181210Vệ sinh chung nhà cửa
812981290Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
813813081300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
821Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
821182110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191Photo, chuẩn bị tài liệu
82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
822822082200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
823823082300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
829182910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
829282920Dịch vụ đóng gói
829982990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

15. Danh mục ngành nghề kinh doanh:  HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
OHOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
841Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
8411Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
84111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội
84112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
841284120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
841384130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
842184210Hoạt động đối ngoại
842284220Hoạt động quốc phòng
842384230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
843843084300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

16. Danh mục ngành nghề kinh doanh: GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
PGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85Giáo dục và đào tạo
851Giáo dục mầm non
851185110Giáo dục nhà trẻ
851285120Giáo dục mẫu giáo
852Giáo dục phổ thông
852185210Giáo dục tiểu học
852285220Giáo dục trung học cơ sở
852385230Giáo dục trung học phổ thông
853Giáo dục nghề nghiệp
853185310Đào tạo sơ cấp
853285320Đào tạo trung cấp
853385330Đào tạo cao đẳng
854Giáo dục đại học
854185410Đào tạo đại học
854285420Đào tạo thạc sỹ
854385430Đào tạo tiến sỹ
855Giáo dục khác
855185510Giáo dục thể thao và giải trí
855285520Giáo dục văn hóa nghệ thuật
855985590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856856085600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

17. Danh mục ngành nghề kinh doanh: Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
QY TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86Hoạt động y tế
8618610Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
86101Hoạt động của các bệnh viện
86102Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
8628620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869Hoạt động y tế khác
869186910Hoạt động y tế dự phòng
869286920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
869986990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
8718710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
8728720Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
87201Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
87202Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
8738730Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
8798790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
8818810Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
88101Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
88102Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
88103Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
889889088900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

18. Danh mục ngành nghề kinh doanh: NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

RNGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90900900090000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
910Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
910191010Hoạt động thư viện và lưu trữ
910291020Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
910391030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
929209200Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
92001Hoạt động xổ số
92002Hoạt động cá cược và đánh bạc
93Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931Hoạt động thể thao
931193110Hoạt động của các cơ sở thể thao
931293120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
931993190Hoạt động thể thao khác
932Hoạt động vui chơi giải trí khác
932193210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
932993290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

19. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngành
SHOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
941Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
941194110Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
941294120Hoạt động của các hội nghề nghiệp
942942094200Hoạt động của công đoàn
949Hoạt động của các tổ chức khác
949194910Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
949994990Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
951Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
951195110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
951295120Sửa chữa thiết bị liên lạc
952Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
952195210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
952295220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
952395230Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
952495240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
952995290Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
96Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
961961096100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962962096200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
963196310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
963296320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
963396330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
963996390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

20. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên Ngành 
THOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
97970970097000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
981981098100Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
982982098200Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

21. Danh mục ngành nghề kinh doanh: HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

Cấp 1Cấp 2Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên Ngành 
UHOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
99990990099000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
2188242486734 

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về những kinh nghiệm khi quý khách hàng muốn tìm hiểu về Danh mục ngành nghề kinh doanh . Nếu quý khách hàng có câu hỏi vui lòng liên hệ với Luatvn.vn qua số hotline/zalo: 076 338 7788. Hoặc quý khách có thể đến địa chỉ văn phòng tại 60 Nguyễn Quang Bích, P. 13, Q. Tân Bình, TP.HCM. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho quý khách miễn phí.

Đánh giá bài viết

Contact Me on Zalo

0763 387 788