Để có thể lựa chọn đúng ngành nghề kinh doanh khi thành lập công ty liên quan đến Chi tiết danh mục ngành buôn bán, sửa chữa xe có phải bạn vẫn chưa nắm bắt đầy đủ và đúng nội dung từng ngành nghề riêng của danh mục ngành buôn bán, sửa chữa xe đúng không? Chi tiết danh mục ngành buôn bán, sửa chữa xe khi thành lập công ty được Luatvn.vn cung cấp thông tin đầy đủ tại bài viết dưới đây, mời bạn theo dõi. Xin cảm ơn!
Nếu quý khách hàng có câu hỏi vui lòng liên hệ với Luatvn.vn qua số hotline/zalo: 076 338 7788. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho quý khách miễn phí.
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 6/7/2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Mục lục
- 1 G: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
- 1.1 Ngành này gồm:
- 1.1.1 Hoạt động bán buôn, bán lẻ các loại hàng hóa
- 1.1.2 Các hoạt động liên quan đến bán hàng hóa, được thực hiện bằng tay:
- 1.1.3 Lĩnh vực bao gồm việc bán và sửa chữa ô tô, xe máy, xe máy và các phương tiện cơ giới khác.
- 1.1.4 Bán buôn là
- 1.1.5 Các đơn vị kinh doanh bán buôn hàng hóa bao gồm:
- 1.1.6 Hoạt động của Các nhà bán buôn
- 1.1.7 Bán lẻ là
- 1.1 Ngành này gồm:
- 2 45: BÁN, SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
- 2.1 Ngành này gồm:
- 2.2 Ngành này cũng gồm:
- 2.3 Loại trừ:
- 2.4 451: Bán ô tô và xe có động cơ khác
- 2.5 45111: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
- 2.6 45119: Bán buôn xe có động cơ khác
- 2.7 4512 – 45120: Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
- 2.8 4513: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- 2.9 45131: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
- 2.10 45139: Đại lý xe có động cơ khác
- 2.11 452 – 4520 – 45200: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- 2.12 453 – 4530: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- 2.13 45301: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- 2.14 45302: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
- 2.15 45303: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- 2.16 454: Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- 2.17 4541: Bán mô tô, xe máy
- 2.18 45411: Bán buôn mô tô, xe máy
- 2.19 45412: Bán lẻ mô tô, xe máy
- 2.20 45413: Đại lý mô tô, xe máy
- 2.21 4542 – 45420: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- 2.22 4543: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- 2.23 45431: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- 2.24 45432: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- 2.25 45433: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- 3 46: BÁN BUÔN (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
- 3.1 Ngành này gồm:
- 3.2 Loại trừ:
- 3.3 46101: Đại lý bán hàng hóa
- 3.4 46102: Môi giới mua bán hàng hóa
- 3.5 46103: Đấu giá hàng hóa
- 3.6 462 – 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- 3.7 46201: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- 3.8 46202: Bán buôn hoa và cây
- 3.9 46203: Bán buôn động vật sống
- 3.10 46204: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
- 3.11 46209: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- 3.12 463: Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- 3.13 4631 – 46310: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
- 3.14 4632: Bán buôn thực phẩm
- 3.15 46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- 3.16 46322: Bán buôn thủy sản
- 3.17 46323: Bán buôn rau, quả
- 3.18 46324: Bán buôn cà phê
- 3.19 46325: Bán buôn chè
- 3.20 46326: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- 3.21 46329: Bán buôn thực phẩm khác
- 3.22 4633: Bán buôn đồ uống
- 3.23 46331: Bán buôn đồ uống có cồn
- 3.24 46332: Bán buôn đồ uống không có cồn
- 3.25 4634 – 46340: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- 3.26 464: Bán buôn đồ dùng gia đình
- 3.27 4641: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
- 3.28 46411: Bán buôn vải
- 3.29 46412: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- 3.30 46413: Bán buôn hàng may mặc
- 3.31 46414: Bán buôn giày dép
- 3.32 4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- 3.33 46491: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- 3.34 46492: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- 3.35 46493: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- 3.36 46494: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- 3.37 46495: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- 3.38 46496: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- 3.39 46497: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- 3.40 46498: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- 3.41 46499: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
- 3.42 465: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
- 3.43 4651 – 46510: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- 3.44 4652 – 46520: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- 3.45 4653 – 46530: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- 3.46 4659: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- 3.47 46591: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- 3.48 46592: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- 3.49 46593: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- 3.50 46594: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- 3.51 46595: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- 3.52 46599: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- 3.53 466: Bán buôn chuyên doanh khác
- 3.54 4661: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- 3.55 46611: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- 3.56 46612: Bán buôn dầu thô
- 3.57 46613: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- 3.58 46614: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
- 3.59 4662: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- 3.60 46621: Bán buôn quặng kim loại
- 3.61 46622: Bán buôn sắt, thép
- 3.62 46623: Bán buôn kim loại khác
- 3.63 46624: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
- 3.64 4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- 3.65 46631: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- 3.66 46632: Bán buôn xi măng
- 3.67 46633: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- 3.68 46634: Bán buôn kính xây dựng
- 3.69 46635: Bán buôn sơn, véc ni
- 3.70 46636: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- 3.71 46637: Bán buôn đồ ngũ kim
- 3.72 46639: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
- 3.73 4669: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- 3.74 46691: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- 3.75 46692: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- 3.76 46693: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- 3.77 46694: Bán buôn cao su
- 3.78 46695: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- 3.79 46696: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- 3.80 46697: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- 3.81 46699: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- 3.82 469 – 4690 – 46900: Bán buôn tổng hợp
- 4 47: BÁN LẺ (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
- 4.1 Ngành này gồm:
- 4.2 471: Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- 4.3 4711: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- 4.4 47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- 4.5 47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- 4.6 47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
- 4.7 4719: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- 4.8 47191: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
- 4.9 47192: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
- 4.10 47199: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
- 4.11 472: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.12 4721 – 47210: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.13 4722: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.14 47221: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.15 47222: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.16 47223: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.17 47224: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.18 47229: Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.19 4723 – 47230: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.20 4724 – 47240: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.21 473 – 4730 – 47300: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.22 474: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.23 4741: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.24 47411: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.25 47412: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.26 4742 – 47420: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.27 475: Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.28 4751: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.29 47511: Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.30 47519: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.31 4752: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.32 47521: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.33 47522: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.34 47523: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.35 47524: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.36 47525: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.37 47529: Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.38 4753 – 47530: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.39 4759: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.40 47591: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.41 47592: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.42 47593: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.43 47594: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.44 47599: Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.45 476: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.46 4761 – 47610: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.47 4762 – 47620: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.48 4763 – 47630: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.49 4764 – 47640: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.50 477: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.51 4771: Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.52 47711: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.53 47712: Bán lẻ giày, dép trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.54 47713: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.55 4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.56 47721: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.57 47722: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.58 47723: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.59 4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.60 47731: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.61 47732: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.62 47733: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.63 47734: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.64 47735: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.65 47736: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.66 47737: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.67 47739: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.68 4774: Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.69 47741: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.70 47749: Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- 4.71 478: Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
- 4.72 4781: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- 4.73 47811: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
- 4.74 47812: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
- 4.75 47813: Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
- 4.76 47814: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- 4.77 47815: Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
- 4.78 47816: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
- 4.79 47817: Bán lẻ rau, quả lưu động hoặc tại chợ
- 4.80 47818: Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
- 4.81 47819: Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
- 4.82 4782: Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày, dép lưu động hoặc tại chợ
- 4.83 47822: Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
- 4.84 47823: Bán lẻ giày, dép lưu động hoặc tại chợ
- 4.85 4783-47830: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
- 4.86 4784: Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
- 4.87 47841: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
- 4.88 47842: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
- 4.89 47843: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
- 4.90 4785-47850: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
- 4.91 4789: Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
- 4.92 47891: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
- 4.93 47892: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
- 4.94 47893: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
- 4.95 47894: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
- 4.96 47895: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
- 4.97 47896: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
- 4.98 47897: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
- 4.99 47898: Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
- 4.100 47899: Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
- 4.101 479: Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
- 4.102 4791 – 47910: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- 4.103 4799 – 47990: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
G: BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
Ngành này gồm:
Hoạt động bán buôn, bán lẻ các loại hàng hóa
Các hoạt động liên quan đến bán hàng hóa, được thực hiện bằng tay:
Lĩnh vực bao gồm việc bán và sửa chữa ô tô, xe máy, xe máy và các phương tiện cơ giới khác.
Lĩnh vực 45 bao gồm việc bán và sửa chữa ô tô, xe máy, xe máy và các phương tiện cơ giới khác. Lĩnh vực 46 và 47 bao gồm bán các mặt hàng khác (trừ ô tô, xe máy, xe máy và các loại xe có động cơ khác). Cơ sở để phân biệt giữa ngành 46 (bán buôn (trừ ô tô, xe máy, xe máy và các loại xe có động cơ khác)) và 47 (bán lẻ (trừ ô tô, xe máy, xe máy và các loại xe có động cơ khác) ) dựa trên tỷ lệ khách hàng lớn hơn.
Bán buôn là
Bán buôn là hoạt động bán hàng (không thay đổi hàng hóa) hàng hóa mới hoặc đã qua sử dụng cho các nhà bán lẻ, nhà sản xuất, thương nhân, cơ quan, tổ chức hoặc người sử dụng chuyên nghiệp. , các nhà bán buôn khác, hoặc liên quan đến cơ quan hoặc hoạt động môi giới mua và bán hàng hóa cho các cá nhân hoặc công ty đó.
Các đơn vị kinh doanh bán buôn hàng hóa bao gồm:
Nhà bán buôn chuyên ngành của một số hàng hóa nhất định, nhà phân phối sản phẩm công nghiệp, xuất khẩu, nhập khẩu, hiệp hội thu mua, hợp tác xã, chi nhánh bán hàng. cửa hàng, văn phòng bán hàng (nhưng không phải cửa hàng bán lẻ) được tạo ra bởi các nhà sản xuất hoặc nhà khai thác với mục đích tiếp thị sản phẩm của họ và không chỉ đơn thuần là nhận đơn đặt hàng và vận chuyển trực tiếp từ nhà máy hoặc mỏ. Môi giới, đại lý, hoa hồng và thu thập sản phẩm nông nghiệp cũng được phân loại là hoạt động bán buôn.
Hoạt động của Các nhà bán buôn
Các nhà bán buôn thường lắp ráp, phân loại và phân chia hàng hóa từ các lô lớn, đóng gói lại chúng thành các lô nhỏ hơn, đóng gói chúng thành các gói nhỏ hơn (như dược phẩm) hoặc lưu trữ, đông lạnh và lắp ráp hàng hóa. lắp ráp, phân phối hàng hóa, thực hiện các chương trình khuyến mãi cho khách hàng, thiết kế nhãn hàng hóa.
Bán lẻ là
Bán lẻ là việc bán lại (không sửa đổi hàng hóa) hàng hóa mới và đã qua sử dụng chủ yếu cho cộng đồng để tiêu dùng cá nhân hoặc hộ gia đình, trong các cửa hàng, siêu thị, trung tâm mua bán, quầy hàng, cửa hàng chấp nhận đơn đặt hàng và trả lại hàng hóa qua đường bưu điện, bán tại chợ hoặc điện thoại di động, hợp tác xã thương mại, đấu giá viên, v.v.
Các nhà bán lẻ thường có quyền sở hữu đối với hàng hóa họ bán trong khi họ bán. hoạt động của cơ quan chỉ bán hàng hóa theo ủy quyền của người gửi hàng hoặc bán hàng hóa để lấy hoa hồng.
45: BÁN, SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
Ngành này gồm:
– Các hoạt động (trừ sản xuất và cho thuê) liên quan tới bán ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác, kể cả ô tô vận tải, như bán buôn và bán lẻ xe cũ và mới, sửa chữa và bảo dưỡng xe và bán buôn, bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác, kể cả hoạt động đại lý liên quan đến bán buôn, bán lẻ các hàng hóa này.
Ngành này cũng gồm:
Hoạt động rửa, đánh bóng ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác.
Loại trừ:
Hoạt động bán lẻ nhiên liệu, dầu mỡ nhờn bôi trơn hoặc làm mát động cơ, cho thuê ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451: Bán ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm: Bán buôn, bán lẻ và đại lý ô tô và xe có động cơ khác.
4511: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng.
45111: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
Nhóm này gồm:
Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) loại mới và loại đã qua sử dụng:
Loại trừ:
45119: Bán buôn xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
4512 – 45120: Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
Nhóm này gồm:
Bán lẻ ô tô con, loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái, loại mới và loại đã qua sử dụng:
Loại trừ:
4513: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác.
Loại trừ:
45131: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
Nhóm này gồm:
Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô con 9 chỗ ngồi trở xuống (không kể người lái), loại mới và loại đã qua sử dụng:
Loại trừ:
45139: Đại lý xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng.
Cụ thể:
Loại trừ:
– Bán buôn xe có động cơ khác được phân vào nhóm 45119 (Bán buôn xe có động cơ khác);
– Đại lý bán lẻ xe có động cơ khác bên ngoài cửa hàng được phân vào nhóm 47990 (Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu).
452 – 4520 – 45200: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
– Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô:
– Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác:
Loại trừ:
– Đắp và tái chế lốp ô tô và xe có động cơ khác được phân vào nhóm 22110 (Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su).
453 – 4530: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Nhóm này gồm:
Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.
45301: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
45303: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Lớp học này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
454: Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541: Bán mô tô, xe máy
Nhóm này gồm: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy.
45411: Bán buôn mô tô, xe máy
Để loại trừ, để trục xuất:
45412: Bán lẻ mô tô, xe máy
Để loại trừ, để trục xuất:
45413: Đại lý mô tô, xe máy
Để loại trừ, để trục xuất:
4542 – 45420: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
4543: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Nhóm này gồm: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy.
45431: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Để loại trừ, để trục xuất:
45432: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Để loại trừ, để trục xuất:
45433: Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Lớp học này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
46: BÁN BUÔN (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
Ngành này gồm:
Hoạt động bán buôn hoặc đại lý liên quan đến thương mại trong nước và ngoài nước (cụ thể là hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa).
Bán buôn là
Việc bán hàng hóa mới và đã qua sử dụng cho các nhà bán lẻ, nhà sản xuất và thương nhân (mà không thay đổi thành phần, tính chất và công dụng) như doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, doanh nghiệp thương mại, v.v. thương mại, đại lý, tổ chức nghề nghiệp hoặc bán lại cho các nhà bán buôn khác, cho các đại lý, tổ chức môi giới mua và bán hàng hóa.
Các đối tượng tham gia kinh doanh bán buôn hàng hóa bao gồm:
Bán buôn chuyên về một số mặt hàng, nhà phân phối sản phẩm công nghiệp, xuất khẩu, nhập khẩu, hiệp hội thu mua, hợp tác xã, chi nhánh bán hàng. cửa hàng, văn phòng bán hàng (nhưng không phải cửa hàng bán lẻ) được tạo ra bởi các nhà sản xuất hoặc nhà khai thác với mục đích tiếp thị sản phẩm của họ và không chỉ đơn thuần là nhận đơn đặt hàng và vận chuyển trực tiếp từ nhà máy hoặc mỏ. Môi giới, đại lý, hoa hồng và thu thập sản phẩm nông nghiệp cũng được phân loại là hoạt động bán buôn.
Người bán buôn thường tiến hành lắp ráp, phân loại và chia hàng hóa từ những lô lớn, đóng gói lại thành lô nhỏ, bao gói nhỏ hơn ví dụ đối với dược phẩm hoặc lưu giữ, bảo quản đông lạnh, lắp ráp, phân phối hàng hóa, thực hiện khuyến mãi cho khách hàng, thiết kế nhãn mác hàng hóa.
Loại trừ:
461- 4610: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
46101: Đại lý bán hàng hóa
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
46102: Môi giới mua bán hàng hóa
Loại trừ:
46103: Đấu giá hàng hóa
Lớp học này bao gồm:
Loại trừ:
Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất được phân vào nhóm 6820 (Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất).
462 – 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
46201: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
Nhóm này gồm: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống.
46202: Bán buôn hoa và cây
Nhóm này gồm: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống.
46203: Bán buôn động vật sống
Nhóm này gồm: Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản).
46204: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
46209: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
– Bán buôn gỗ, tre, nứa được phân vào nhóm 46631 (Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến);
– Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt được phân vào nhóm 46695 (Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt).
463: Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Nhóm này gồm: Bán buôn lương thực, thực phẩm tươi và thực phẩm chế biến, đồ uống có cồn hoặc không có cồn và các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
4631 – 46310: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Lớp này bao gồm:
Nhóm này cũng bao gồm:
Loại trừ:
4632: Bán buôn thực phẩm
Để loại trừ, để trục xuất:
46321: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
46322: Bán buôn thủy sản
Nhóm này gồm: Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua…), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc…), động vật không xương sống khác sống dưới nước.
46323: Bán buôn rau, quả
Nhóm này gồm:
– Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép;
– Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép.
46324: Bán buôn cà phê
Nhóm này gồm: Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột.
46325: Bán buôn chè
Nhóm này gồm: Bán buôn các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (chè Lippton, Dilmate…).
46326: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
Nhóm này bao gồm:
46329: Bán buôn thực phẩm khác
Nhóm này gồm:
– Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng;
4633: Bán buôn đồ uống
Nhóm này gồm: Bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn.
46331: Bán buôn đồ uống có cồn
Nhóm này bao gồm:
Nhóm này cũng bao gồm:
Loại trừ:
46332: Bán buôn đồ uống không có cồn
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
4634 – 46340: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Nhóm này gồm: Bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, các sản phẩm thuốc lào.
Loại trừ: Bán buôn thuốc lá lá được phân vào nhóm 46209 (Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)).
464: Bán buôn đồ dùng gia đình
Nhóm này gồm: Bán buôn đồ dùng gia đình, kể cả hàng dệt.
4641: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Nhóm này gồm: Bán buôn vải, hàng dệt, quần áo và hàng may mặc khác, giày dép…
46411: Bán buôn vải
Nhóm này gồm: Bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác.
46412: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
46413: Bán buôn hàng may mặc
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
46414: Bán buôn giày dép
Nhóm này gồm: Bán buôn giày dép bằng mọi chất liệu.
4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Nhóm này gồm: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch… bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác.
46492: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
Nhóm này bao gồm:
46493: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
Nhóm này bao gồm:
46494: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
Nhóm này gồm:
– Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ;
– Bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
46495: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
46496: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
46497: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
46498: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
46499: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
465: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
Nhóm này gồm: Bán buôn máy vi tính, thiết bị viễn thông, máy móc chuyên dụng cho các ngành sản xuất và máy móc thiết bị khác.
4651 – 46510: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
4652 – 46520: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
– Bán buôn băng video, audio, CDs, DVDs đã ghi được phân vào nhóm 46499 (Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu);
– Bán buôn máy vi tính và thiết bị ngoại vi được phân vào nhóm 46510 (Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm).
4653 – 46530: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Nhóm này bao gồm:
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Nhóm này bao gồm:
– Bán buôn các vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến áp;
Loại trừ:
46591: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
Nhóm này gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén…
46592: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
Nhóm này gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác.
46593: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Nhóm này bao gồm:
Lớp học này cũng bao gồm:
46594: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
Nhóm này bao gồm:
46595: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
Nhóm này gồm: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh.
46599: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
Nhóm này bao gồm:
Nhóm này cũng bao gồm:
Loại trừ:
466: Bán buôn chuyên doanh khác
Nhóm này gồm: Hoạt động bán buôn chuyên doanh nguyên, nhiên vật liệu, trừ nông lâm sản thô, không sử dụng cho tiêu dùng cá nhân và hộ gia đình, chưa được phân vào nhóm nào khác.
4661: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Lớp này bao gồm: Bán buôn nhiên liệu, chất bôi trơn và chất bôi trơn như:
46611: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
Nhóm này gồm: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha.
46612: Bán buôn dầu thô
Nhóm này gồm: Bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế.
46613: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
Nhóm này gồm:
– Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa;
– Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác.
46614: Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
Nhóm này gồm: Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan, propan đã hóa lỏng.
4662: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
46621: Bán buôn quặng kim loại
Nhóm này gồm:
– Bán buôn quặng sắt;
– Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác.
46622: Bán buôn sắt, thép
Nhóm này bao gồm:
46623: Bán buôn kim loại khác
Nhóm này gồm: Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình.
Loại trừ: Bán buôn đồ dùng gia đình bằng kim loại màu được phân vào nhóm 46499 (Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu).
46624: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
Nhóm này bao gồm:
4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Nhóm này bao gồm:
46631: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
Nhóm này gồm:
– Bán buôn tre, nứa;
– Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến.
46632: Bán buôn xi măng
Nhóm này gồm:
– Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng;
– Bán buôn clanhke.
46633: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
Nhóm này bao gồm:
46634: Bán buôn kính xây dựng
Nhóm này gồm: Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào…
46635: Bán buôn sơn, véc ni
Nhóm này gồm:
– Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép;
– Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm.
46636: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
Nhóm này gồm:
– Bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường;
– Bán buôn bình đun nước nóng;
– Bán buôn thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác…
46637: Bán buôn đồ ngũ kim
Nhóm này gồm:
– Bán buôn đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào…;
– Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
46639: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
Nhóm này gồm:
– Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
– Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,…
4669: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Nhóm này gồm:
Loại trừ:
– Tháo dỡ xe ô tô, máy tính, tivi và các thiết bị khác về nguyên liệu, thuộc nhóm 38301 (Tái chế kim loại phế liệu);
46691: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
Nhóm này gồm:
– Bán buôn phân bón;
– Bán buôn thuốc trừ sâu;
– Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: Thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hoá chất khác sử dụng trong nông nghiệp.
46692: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
Nhóm này gồm: Bán buôn hoá chất công nghiệp: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,…
46693: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
Nhóm này gồm: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão.
46694: Bán buôn cao su
Nhóm này gồm: Bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp).
46695: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
Nhóm này gồm:
– Bán buôn tơ, xơ dệt;
– Bán buôn sợi dệt đã xe.
46696: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
Nhóm này gồm:
– Bán buôn phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khoá kéo…;
– Bán buôn phụ liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm…
46697: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Lớp này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
– Tháo dỡ xe ô tô, máy tính, tivi và các thiết bị khác về nguyên liệu, thuộc nhóm 38301 (Tái chế kim loại phế liệu);
46699: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Nhóm này gồm:
– Bán buôn bột giấy;
– Bán buôn đá quý;
– Bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu.
469 – 4690 – 46900: Bán buôn tổng hợp
Nhóm này gồm: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào.
47: BÁN LẺ (TRỪ Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC)
Ngành này gồm:
Phân loại hoạt động bán lẻ
Bán lẻ tại các cửa hàng bao gồm
Bán lẻ ngoài cửa hàng
Hàng hóa bán lẻ thường là hàng tiêu dùng
Ngành này cũng bao gồm:
Loại trừ:
471: Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Nhóm này gồm: Bán lẻ nhiều loại sản phẩm ở cùng một cửa hàng (cửa hàng không chuyên doanh), như siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng bách hoá.
4711: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Nhóm này gồm: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa, tuy nhiên trong đó hàng lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào là chủ yếu, doanh thu chiếm tỷ trọng lớn. Ngoài các loại hàng hóa này, các cửa hàng đó còn bán lẻ các loại hàng hóa khác như quần áo, giường, tủ, bàn ghế, đồ ngũ kim, hoá mỹ phẩm… nhưng các loại hàng này chiếm tỷ trọng nhỏ.
47111: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
Nhóm này gồm:
Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong siêu thị, tuy nhiên, trong đó thực phẩm, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá là những mặt hàng chính, chiếm tỷ trọng lớn. Ngoài những hàng hóa này, các cửa hàng này còn bán lẻ các mặt hàng khác như quần áo, giường, tủ, bàn ghế, phần cứng, mỹ phẩm, v.v., nhưng các loại hàng hóa này chiếm tỷ lệ nhỏ.
47112: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các chợ nhỏ và cửa hàng tiện lợi, tuy nhiên, trong đó thực phẩm, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá là những mặt hàng chính, chiếm tỷ lệ lớn. Ngoài những hàng hóa này, các cửa hàng này còn bán lẻ các mặt hàng khác như quần áo, giường, tủ, bàn ghế, phần cứng, mỹ phẩm, v.v., nhưng các loại hàng hóa này chiếm tỷ lệ nhỏ.
47119: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng tổng hợp khác, tuy nhiên, trong đó thực phẩm, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá là những mặt hàng chính, chiếm tỷ lệ lớn. Ngoài những hàng hóa này, các cửa hàng này còn bán lẻ các mặt hàng khác như quần áo, giường, tủ, bàn ghế, phần cứng, mỹ phẩm, v.v., nhưng các loại hàng hóa này chiếm tỷ lệ nhỏ.
4719: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
Nhóm này gồm:
Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong siêu thị, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, phần cứng, mỹ phẩm, trang sức, đồ chơi, hàng thể thao, thực phẩm, trong đó thực phẩm, thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm thuốc lá, đường ống nước có tỷ lệ doanh thu nhỏ hơn các mặt hàng khác.
47192: Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
Nhóm này gồm:
Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các chợ nhỏ, cửa hàng tiện lợi, bán nhiều loại hàng hóa: quần áo, giày dép, đồ dùng, phần cứng, mỹ phẩm, đồ trang sức, đồ chơi, hàng thể thao, sản phẩm thực phẩm, trong đó thực phẩm, thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm thuốc lá chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với các mặt hàng khác.
47199: Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
Nhóm này gồm:
Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các cửa hàng tổng hợp, cửa hàng bách hóa (trừ siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi), bán nhiều loại hàng hóa: Quần áo, giày dép, đồ gia dụng gia dụng, hàng luyện kim, thực phẩm, thực phẩm, trong đó thực phẩm, thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm thuốc lá chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với các mặt hàng khác.
472: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ tại các cửa hàng chuyên bán lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc sản phẩm thuốc lá, thuốc lào.
4721 – 47210: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
4722: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47221: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47222: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47223: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47224: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47229: Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: Cà phê bột, cà phê hoà tan, chè…
4723 – 47230: Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ đồ uống có cồn và không cồn trong các cửa hàng chuyên dụng (đồ uống không dành cho tiêu dùng ngay lập tức) như:
Lớp học này cũng bao gồm:
Bán lẻ rượu, bia có nồng độ cồn thấp hoặc không có nồng độ cồn.
Loại trừ:
4724 – 47240: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Thuốc lá điếu, xì gà;
– Thuốc lào;
473 – 4730 – 47300: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Để loại trừ, để trục xuất:
474: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Hoạt động bán lẻ chuyên doanh thiết bị thông tin, liên lạc như máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị viễn thông, hàng điện tử và điện tử tiêu dùng.
4741: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
47411: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
47412: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng thiết bị viễn thông như:
– Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại…
4742 – 47420: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Radiô, cassette, tivi;
– Loa, thiết bị âm thanh nổi;
– Máy nghe nhạc;
– Đầu video, đầu đĩa CD, DVD.
475: Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh đồ dùng gia đình như:
– Vải, hàng dệt, đồ ngũ kim, thảm, thiết bị điện, giường, tủ bàn ghế và đồ nội thất tương tự…
4751: Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
47511: Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ vải dệt các loại trong các cửa hàng chuyên doanh.
47519: Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
4752: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Lớp học này cũng bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47521: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ đồ ngũ kim: Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào…;
– Bán lẻ dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
47522: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này bao gồm:
47523: Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào…
47524: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
47525: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47529: Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;
– Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su…
4753 – 47530: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
4759: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
Loại trừ:
47591: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47592: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
47593: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
47594: Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ nhạc cụ: Đàn, kèn, trống…
47599: Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
476: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh như sách, báo, tạp chí, đĩa nhạc và video, thiết bị dụng cụ thể dục, thể thao, trò chơi và đồ chơi.
4761 – 47610: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
4762 – 47620: Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ đĩa nhạc, băng âm thanh, đĩa compac, băng cát-sét đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình;
– Bán lẻ băng video và DVDs đã hoặc chưa ghi âm, ghi hình.
4763 – 47630: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ thiết bị, đồ dùng, dụng cụ thể dục, thể thao, cần câu và thiết bị câu cá, đồ dùng cắm trại, thuyền và xe đạp thể thao.
4764 – 47640: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Để loại trừ, để trục xuất:
477: Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Lớp này cũng bao gồm:
4771: Bán lẻ hàng may mặc, giày, dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Lớp này bao gồm: Bán lẻ chuyên biệt của:
Loại trừ:
47711: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ hàng may mặc;
– Bán lẻ hàng lông thú;
– Bán lẻ phụ kiện may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần…
47712: Bán lẻ giày, dép trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
47713: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại, ví… bằng da, giả da hoặc chất liệu khác;
– Bán lẻ ba lô, vali, hàng du lịch bằng da, giả da và chất liệu khác;
– Bán lẻ hàng da và giả da khác.
4772: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng:
– Bán lẻ thuốc chữa bệnh;
– Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình;
– Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh.
47721: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ thuốc tân dược (kể cả thuốc thú y),
– Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình.
47722: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ nước hoa, nước thơm;
– Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác;
– Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: Nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm…
47723: Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam.
4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
47731: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh;
– Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo;
– Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh
– Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh.
47732: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí;
– Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí.
47733: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, trạm khắc: Tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai;
– Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết, bện khác;
– Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: Hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô…
47734: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm: Bán lẻ tranh vẽ (trừ tranh sơn mài, trạm khảm), tranh in, ảnh, tượng, các tác phẩm nghệ thuật khác được sản xuất hàng loạt mang tính chất thương mại.
Loại trừ: Đồ cổ được phân vào nhóm 47749 (Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh).
47735: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ dầu hỏa;
– Bán lẻ bình gas;
– Bán lẻ than, củi.
47736: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn, đồng hồ đeo tay và đồng hồ cá nhân khác;
– Bán lẻ kính mắt: Kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi… kể cả hoạt động đo thị lực, mài, lắp kính phục vụ cho bán lẻ kính mắt.
47737: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này bao gồm:
Nhóm này bao gồm:
47739: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774: Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ quần áo (kể cả quần áo thể thao) đã qua sử dụng;
– Bán lẻ đồ phụ trợ hàng may mặc: Khăn quàng, găng tay,… đã qua sử dụng.
47749: Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
478: Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ các hàng hóa loại mới và hàng đã qua sử dụng của các quầy hàng, kiốt, sạp hàng, gian hàng tại chợ cố định hoặc quầy hàng có thể di chuyển được, bán lưu động trên đường.
4781: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ gạo, ngô, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào, bán tại chợ hoặc lưu động.
Loại trừ:
– Bán lẻ thực phẩm, đồ uống đã chế biến sẵn để tiêu dùng ngay (bán rong, bán dạo đồ ăn, uống) được phân vào nhóm 56109 (Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác).
47811: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ gạo, ngô tại chợ hoặc lưu động.
47812: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp khác tại chợ hoặc lưu động;
– Bán lẻ đường sữa, bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ.
47813: Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
47814: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác.
47815: Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ thịt gia súc tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ.
– Bán lẻ thịt gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ.
47816: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ thủy sản tươi sống lưu động hoặc tại chợ.
– Bán lẻ thủy sản đông lạnh lưu động hoặc tại chợ.
47817: Bán lẻ rau, quả lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ rau các loại lưu động hoặc tại chợ.
– Bán lẻ quả các loại lưu động hoặc tại chợ.
47818: Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ các loại thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ.
47819: Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ các loại thực phẩm khác chưa được phân vào nhóm nào lưu động hoặc tại chợ.
4782: Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày, dép lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ vải và hàng dệt khác;
– Bán lẻ hàng may mặc;
– Bán lẻ giày.
47821: Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ vải may mặc;
– Bán lẻ hàng dệt khác: Len, sợi, kim, chỉ…
47822: Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
47823: Bán lẻ giày, dép lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm: Bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
4783-47830: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784: Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
47841: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này bao gồm:
Nhóm này cũng bao gồm:
47842: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này bao gồm:
Để loại trừ, để trục xuất:
47843: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
– Bán lẻ đồ cổ được phân vào nhóm 47898 (Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ).
4785-47850: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ như sách, báo, tạp chí, đĩa nhạc và video, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao, trò chơi và đồ chơi.
4789: Bán lẻ hàng hoá khác lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
47891: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này bao gồm:
47892: Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ;
– Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
Loại trừ: Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh là đồ cổ được phân vào nhóm 47898 (Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ).
47893: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh;
– Bán lẻ hoa giả, cành lá giả để trang trí;
– Bán lẻ phân bón.
47894: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí
– Bán lẻ đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quí và đá bán quí.
47895: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ hàng lưu niệm bằng sơn mài, chạm khắc: tranh sơn mài, tranh khảm trai, hàng lưu niệm khác bằng sơn mài, khảm trai.
– Bán lẻ hàng đan lát bằng tre, song mây, vật liệu tết bện khác.
– Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ khác: hàng lưu niệm bằng gỗ, sừng, đồi mồi, san hô…
47896: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ đồng hồ treo tường, đồng hồ để bàn, đồng hồ đeo tay và đồng hồ cá nhân khác.
– Bán lẻ kính mắt: kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi…kể cả hoạt động đo thị lực, mài, lắp kính phục vụ cho bán lẻ kính mắt.
47897: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này gồm:
– Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện.
– Bán lẻ phụ tùng xe đạp.
47898: Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
Nhóm này bao gồm:
Loại trừ:
47899: Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479: Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
Nhóm này gồm: Bán lẻ hàng hóa thông qua các phương thức như đặt hàng qua đường bưu điện, internet, chuyển hàng đến địa chỉ theo yêu cầu của người mua, bán lẻ qua máy bán hàng tự động…
4791 – 47910: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Nhóm này bao gồm:
Nhóm này cũng bao gồm:
4799 – 47990: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Nhóm này bao gồm:
Bài viết trên đây của công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Luật VN đã cung cấp cho quý khách hàng về nội dung của Chi tiết danh mục ngành buôn bán sửa chữa xe. Nếu quý khách hàng có câu hỏi cần hỗ trợ về những vấn đề khác liên quan đến pháp luật, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline/zalo: 076.338.7788 để được giải đáp mọi thắc mắc. Xin cảm ơn!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN