Thuật ngữ toán học Việt – Nhật ÂM A – ÂM C
Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Cách đọc sang Tiếng Nhật |
1 | an-pha | アルファ | |
2 | âm vô cực | 負の無限大 | ふのむげんだい |
3 | ẩn số | 未知数 | みちすう |
4 | bán kính | 半径 | はんけい |
5 | bảng cửu chương | 九九表 | きゅうきゅう |
6 | bất đẳng thức | 不等式 | ふとうしき |
7 | bê-ta | ベーター | |
8 | biến ngẫu nhiên | 確率変数 | かくりつへんすう |
9 | biến số | 変数 | へんすう |
10 | biến thiên | 変動 | へんどう |
11 | biệt thức | 判別式 | はんべつしき |
12 | biểu đồ cột | ヒストグラム | |
13 | biểu đồ đường | 折れ線グラフ | おれせんグラフ |
14 | biểu thức bậc ba | 三次式 | さんじしき |
15 | biểu thức bậc bốn | 四次式 | しじしき |
16 | biểu thức bậc hai | 二次式 | にじしき |
17 | biểu thức chứa ẩn | 文字式 | もじしき |
18 | biểu thức phân số | 分数式 | ぶんすうしき |
19 | bình phương | 平方 | へいほう |
20 | bình quân | 平均 | へいきん |
21 | bội chung nhỏ nhất | 最小公倍数 | さいしょうこうばいすう |
22 | bội số | 倍数 | ばいすう |
23 | Cách | 通り | とおり |
24 | cạnh dưới | 下底 | かてい |
25 | cạnh đáy | 底辺 | ていへん |
26 | cạnh huyền | 斜辺 | しゃへん |
27 | cạnh trên | 上底 | じょうてい |
28 | căn bậc ba | 立方根 | りっぽうこん |
29 | căn bậc bốn | 四乗根 | しじょうこん |
30 | căn bậc hai | 平方根 | へいほうこん |
31 | căn bậc n | n乗根 | nじょうこん |
32 | cấp số | 級数 | きゅうすう |
33 | cấp số nhân | 等比数列 | とうひすうれつ |
34 | cấp số nhân vô hạn | 無限等比級数 | むげんとうひすうれつ |
35 | com-pa | コンパス | |
36 | Cos | 余弦 | よげん |
37 | Cotan | 余接 | よせつ |
38 | cộng | 足す | たす |
39 | công thức | 式 | しき |
40 | công thức triển khai | 展開公式 | こうしきてんかい |
41 | cơ số | (a2)底 | そこ |
42 | Cung | 弧 | こ |
43 | cực đại | 極大 | きょくだい |
44 | cực tiểu | 極小 | きょくしょう |
45 | chỉ số | 指数 | しすう |
46 | chu vi | 周囲 | しゅうい |
47 | chuyển vế | 移項 | いこう |
48 | chứng minh | 証明 | しょうめい |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 160tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN