Thuật Ngữ Toán học Việt – Nhật

Thuật Ngữ Toán học Việt – Nhật ÂM G  – ÂM  H (1)

Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật.  Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.

STTTiếng ViệtTiếng NhậtCách đọc sang Tiếng Nhật
1gamグラム
2gam-maガンマ
3gócかく
4góc bẹt平角へいかく
5góc đối đỉnh対頂角たいちょうかく
6góc đồng vị同位角どういかく
7góc nội tiếp円周角えんしゅうかく
8góc ngoài外角がいかく
9góc nhọn鋭角えいかく
10góc ở đáy辺角へんかく
11góc ở đỉnh頂角ちょうかく
12góc ở tâm中心角ちゅうしんかく
13góc tù鈍角どんかく
14góc trong内角ないかく
15góc vuông直角ちょっかく
16gốc tia(半直線)端点たんてん
17giả định仮定かてい
18giá trịあたい
19giá trị bình quân平均値へいきんち
20giá trị cực đại極大値きょくだいち
21giá trị cực tiểu極小値きょくしょうち
22giá trị đại diện代表値だいひょうち
23giá trị giới hạn極限値きょくげんかち
24giá trị lớn nhất最大値さいだいち
25giá trị nhỏ nhất最小値さいしょうち
26giá trị trung bình中央値ちゅうおうち
27giảiかい
28giai thừa階乗かいじょう
29giao交じるまじる
30giao (tập hợp)積(集合)せき(しゅうごう)
31giao điểm交点こうてん
32giới hạn極限きょくげん
33hàm chẵn偶関数ぐうかんすう
34hàm lẻ奇関数きかんすう
35hàm lô-ga-rít対数関数たいすうかんすう
36hàm lượng giác三角関数さんかくかんすう
37hàm mũ指数関数しすうかんすう
38hàm phân thức分数関数ぶんすうかんすう
39hàm số関数かんすう
40hàm số bậc ba三次関数しじかんすう
41hàm số bậc cao高次関数こうじかんすう
42hàm số bậc hai二次関数さんじかんすう
43hàm số bậc nhất一次関数にじかんすう
44hàm số hữu tỉ有理関数ゆうりかんすう

Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 160tr.

Đánh giá bài viết

Contact Me on Zalo

0763 387 788