Thuật ngữ toán học Việt Nhật

Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật.  Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.

STTNghĩa Tiếng ViệtNghĩa Tiếng NhậtCách đọc sang Tiếng Nhật
1tam giác cân二等辺三角形にとうへんさんかくけい
2tam giác đều正三角形せいさんかくけい
3tam giác vuông直角三角形ちょっかくさんかくけい
4tang, tiếp xúc, tiếp tuyến正接せいせつ
5tâm đối xứng点対称てんたいしょう
6tâm đường tròn nội tiếp tam giác三角形の内心さんかくけいのないしん
7tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác三角形の外心さんかくけいのがいしん
8tấnトン 
9tần số頻数ひんすう
10tần số tích luỹ累積頻数るいせきひんすう
11tần số tương đối相対頻数そうたいひんすう
12tập hợp集合しゅうごう
13tập hợp con部分集合ぶぶんしゅうごう
14tập hợp rỗng空集合くうしゅうごう
15tỉ lệ比例ひれい
16tỉ lệ nghịch反比例はんぴれい
17tỉ lệ thức比例式ひれいしき
18tỉ số đồng dạng相似比そうじひ
19Tia半直線はんちょくせん
20tia phân giác角の2等分線かどのにとうぶんせん
21Tíchせき
22tích phân積分せきぶん
23tích phân bất định不定積分ふていせきぶん
24tích phân đổi biến số置換積分法ちかんせきぶんほう
25tích phân một phần部分積分ぶぶんせきぶん
26tích phân xác định定積分ていせきぶん
27tiên đề公理こうり
28tiếp điểm接点せってん
29tiếp tuyến接線せっせん
30tiếp tuyến chung共通接線きょうつうせっせん
31Tính計算けいさん
32tính chất性質せいしつ
33tính chu kỳ周期性しゅうきせい
34tính giao hoán交換法則こうかんほうそく

Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.

Đánh giá bài viết

Contact Me on Zalo

0763 387 788