Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.
Ký hiệu | Tiếng Nhật | Cách đọc | Tiếng Việt |
P | 素数の全体 | そすうのぜんたい | Tập hợp số nguyên tố |
N | 自然数の全体 | しぜんすうのぜんたい | Tập hợp số tự nhiên |
Z | 整数の全体 | せいすうのぜんたい | Tập hợp số nguyên |
Q | 有理数の全体 | ゆうりすうのぜんたい | Tập hợp số hữu tỉ |
I | 無理数の全体 | むりすうのぜんたい | Tập hợp số vô tỉ |
R | 実数の全体 | じっすうのぜんたい | Tập hợp số thực |
C | 複素数の全体 | ふくそすうのぜんたい | Tập hợp số phức |
Π | 円周率 | えんしゅうりつ | Số pi |
E | ネイピア数 | ネイピアすう | Số e |
i、j、 k | 虚数単位 | きょすうたんい | Đơn vị ảo |
≡ | 合同 | ごうどう | Trùng |
≢ | 合同否定 | ごうどうひてい | không trùng |
∠ | 角 | かく | Góc |
∟ | 直角 | ちょっかく | góc vuông |
⊥ | 垂直 | すいちょく | vuông góc |
∥ | 平行 | へいこう | song song |
⌒ | 弧 | こ | Cung |
Lim | 極限値記号 | きょくげんちきごう | giới hạn |
′ | 導関数記号, 微分記号 | どうかんすうきごう、びぶんきごう | ký hiệu đạo hàm ký hiệu vi phân |
∂ | 偏微分 | へんびぶん | vi phân từng phần |
∫ | 積分記号 | せきぶんきごう | dấu tích phân |
+ | 正符号 | せいふごう | dấu dương |
− | 負符号 | ふふごう | dấu âm |
+ | 加法記号 | かほうきごう | dấu cộng |
Σ | シグマ | xích-ma | |
− | 減法記号 | げんぽうきごう | dấu trừ |
± | 加法と減法の記号 | かほうとげんぽうのきごう | cộng trừ |
× · * | 乗法記号 | じょうほうきごう | dấu nhân |
÷ / | 除法記号 | じょほうきごう | dấu chia |
! | 階乗 | かいじょう | giai thừa |
% | パーセント記号 | パーセントきごう | ký hiệu phần trăm |
‰ | パーミル記号 | パーミルきごう | ký hiệu phần nghìn |
√ | 根号 | こんごう | dấu căn bậc hai |
∛ | 三乗根号 | さんじょうこんごう | dấu căn bậc ba |
∜ | 四乗根号 | よんじょうこんごう | dấu căn bậc bốn |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
https://luatvn.vn/xuat-khau-lao-dong-nhat-ban/
BÀI VIẾT LIÊN QUAN