Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé. Hotline/zalo; 0763387788
BÀI 3: SA-SO
さ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
さあ | さあ | Saa | Nào~ |
〜さい | 〜歳 | ~sai | Tuổi |
さかな | 魚 | sakana | Cá |
さき | 先 | Saki | Trước |
さくぶん | 作文 | sakubun | Bài luận |
〜さつ | 冊 | ~satsu | Quyển ( dùng đếm sách, vở) |
ざっし | 雑誌 | zasshi | Tạp chí |
さとう | 砂糖 | satou | Đường ( gia vị) |
さらいねん | 再来年 | sarainen | Năm sau nữa |
さん | 三 | san | 3 |
〜さん | 〜さん | ~san | Anh, chị, ông, bà, em ~ ( đặt sau tên người) |
さんぽ | 散歩 | sanpo | Đi dạo |
し
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | |
し | 四 | shi | 4 | |
〜じ | 〜時 | ~ji | Giờ | |
しお | 塩 | shio | Muối | |
しかし | しかし | shikashi | Tuy nhiên | |
じかん | 時間 | jikan | Thời gian | |
〜じかん | 〜時間 | ~jikan | ~ tiếng/ giờ | |
しごと | 仕事 | shigoto | Việc làm/ công việc | |
じしょ | 辞書 | jisho | Từ điển | |
した | 下 | shita | Bên dưới, phía dưới | |
しつもん | 質問 | shitsumon | Câu hỏi | |
じてんしゃ | 自転車 | jitensha | Xe đạp | |
じどうしゃ | 自動車 | jidousha | Xe ô tô | |
じびき | 字引 | jibiki | Từ điển | |
じぶん | 自分 | jibun | Bản thân | |
じゃ | じゃ | ja | Thế thì ~ | |
しゃしん | 写真 | shashin | ảnh | |
シャツ | シャツ | shatsu | Áo sơ mi | |
じゅう | 十 | juu | 10 | |
〜しゅうかん | ~週間 | ~shuukan | ~ tuần | |
じゅぎょう | 授業 | Jugyou | Giờ học | |
しゅくだい | 宿題 | shukudai | Bài tập về nhà | |
しょうゆ | 醤油 | Shouyu | Xì dầu | |
しょくどう | 食堂 | shokudou | Nhà ăn | |
〜じん | 〜人 | ~jin | Người nước ~ | |
しんぶん | 新聞 | shinbun | Báo chí |
す
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
すいようび | 水曜日 | suiyoubi | Thứ 4 |
スカート | スカート | sukaato | Váy |
〜すぎ | 〜過ぎ | ~sugi | ~ quá |
すぐに | すぐに | sugu ni | Ngay lập tức, ngay tức khắc |
すこし | 少し | sukoshi | Một chút, một ít |
〜ずつ | 〜ずつ | ~zutsu | Từng ~ |
ストーブ | ストーブ | sutoobu | Máy sưởi |
スプーン | スプーン | supuun | Thìa |
スポーツ | スポーツ | supootsu | Thể thao |
ズボン | ズボン | zubon | Quần |
スリッパ | スリッパ | Surippa | Dép đi trong nhà |
せ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
せい | 背 | Sei | Lưng |
せいと | 生徒 | Seito | Học sinh |
セーター | セーター | Seetaa | Áo len |
せっけん | 石鹸 | Sekken | Xà phòng |
せびろ | 背広 | Sebiro | Áo vest |
ゼロ | ゼロ | Zero | Số không |
せん | 千 | Sen | Nghìn |
せんげつ | 先月 | sengetsu | Tháng trước |
せんしゅう | 先週 | Senshuu | Tuần trước |
せんせい | 先生 | Sensei | Thầy, cô giáo |
せんたく | 洗濯 | Sentaku | Giặt |
ぜんぶ | 全部 | Zenbu | Tất cả |
そ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | |
そう | そう | Sou | Đúng thế | |
そうじ | 掃除 | Souji | Quét dọn | |
そこ | そこ | Soko | Chỗ đó | |
Soshite | Sau đó | |||
そちら | そちら | Sochira | Chỗ đó ( kính ngữ) | |
そと | 外 | Soto | Bên ngoài | |
その | その | Sono | ~ đó | |
そば | そば | Soba | Bên cạnh | |
そら | 空 | Sora | Bầu trời | |
それ | それ | Sore | Cái đó | |
それから | それから | sorekara | Sau đó | |
それでは | それでは | soredewa | Thế thì, vậy thì |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN