Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé. Hotline/zalo; 0763387788
BÀI 5: NA-NO
な
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ナイフ | ナイフ | Naifu | Dao |
なか | 中 | Naka | Bên trong |
なつ | 夏 | Natsu | Mùa hè |
なつやすみ | 夏休み | natsuyasumi | Nghỉ hè |
〜など | 〜など | ~nado | Vân vân |
ななつ | 七つ | Nanatsu | 7 cái |
なに | 何 | Nani | Cái gì? |
なのか | 七日 | Nanoka | Mồng 7 |
なまえ | 名前 | Namae | Tên |
に
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
に | 二 | Ni | 2 |
おにく | お肉 | oniku | Thịt |
にし | 西 | Nishi | Phía tây |
〜にち | 〜日 | ~nichi | ~ ngày |
にちようび | 日曜日 | nichiyoubi | Chủ nhật |
にもつ | 荷物 | nimotsu | Hành lý |
ニュース | ニュース | nyuusu | Thời sự |
にわ | 庭 | Niwa | Vườn |
~にん | 〜人 | ~nin | Người ~ |
ね
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ネクタイ | ネクタイ | Nekutai | Cà vạt |
〜ねん | 〜年 | ~nen | Năm ~ |
の
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ノート | ノート | nooto | Vở |
飲物 | のみもの | nomimono | Đồ uống |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN