Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé. Hotline/zalo; 0763387788
BÀI 6: HA-HO
は
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
は | 歯 | ha | Răng |
パーテイー | パーテイー | paateii | Bữa tiệc |
はい | はい | hai | Vâng |
〜はい | 〜はい | ~hai | ~ cốc ( dùng đếm chén, cốc) |
はいざら | 灰皿 | haizara | Gạt tàn thuốc lá |
はがき | 葉書 | hagaki | Bưu thiếp, bưu ảnh |
はこ | 箱 | hako | Cái hộp |
はし | 橋 | hashi | Cái cầu |
はし | 箸 | hashi | Đũa |
はじめ | 始め | hajime | Ban đầu, lúc đầu |
はじめて | 初めて | hajimete | Lần đầu |
バス | バス | basu | Xe buýt |
バター | バター | bataa | Bơ |
はたち | 二十歳 | hatachi | 20 tuổi |
はち | 八 | hachi | 8 |
はつか | 二十日 | hatsuka | Ngày 20 |
はな | 花 | hana | Hoa |
はな | 鼻 | hana | Mũi |
はなし | 話 | hanashi | Câu chuyện |
はは | 母 | haha | Mẹ ( của mình) |
はる | 春 | haru | Mùa xuân |
〜はん | 〜半 | ~han | Nửa ~ |
ばん | 晩 | ban | Buổi tối |
〜ばん | ~番 | ~ban | đứng thứ ~, xếp thứ ~ |
パン | パン | pan | Bánh mỳ |
ハンカチ | ハンカチ | hankachi | Khăn mùi xoa |
ばんごう | 番号 | bangou | Số ~ |
ばんごはん | 晩ご飯 | bangohan | Cơm tối, bữa tối |
はんぶん | 半分 | hanbun | Một nửa |
ひ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ひがし | 東 | Higashi | Phía đông |
〜ひき | 〜匹 | ~hiki | Con ( dùng đếm con vật) |
ひこうき | 飛行機 | Hikouki | Máy bay |
ひだり | 左 | Hidari | Phía trái |
ひと | 人 | Hito | Người |
ひとつ | 一つ | Hitotsu | 1 cái |
ひとつき | 一月 | Hitotsuki | 1 tháng |
ひとり | 一人 | hitori | Một người |
ひゃく | 百 | hyaku | Trăm |
びょういん | 病院 | byouin | Bệnh viện |
びょうき | 病気 | byouki | ốm |
ひらがな | 平仮名 | hiragana | Chữ Hiragana |
ひる | 昼 | Hiru | Buổi trưa |
ひるごはん | 昼ご飯 | hirugohan | Cơm trưa, bữa trưa |
ふ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
フィルム | フィルム | Firumu | Film |
ふうとう | 封筒 | Fuutou | Phong bì |
プール | プール | Puuru | Bể bơi |
フォーク | フォーク | Fooku | Dĩa |
ふく | 服 | Fuku | Quần áo |
ふたつ | 二つ | Futatsu | 2 cái |
ぶたにく | 豚肉 | butaniku | Thịt lợn |
ふたり | 二人 | futari | Hai người |
ふつか | 二日 | futsuka | Mồng hai |
おふろ | お風呂 | ofuro | Bồn tắm |
〜ふん | 〜分 | ~fun | ~ Phút |
へ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ページ | ページ | peeji | Trang |
ベッド | ベッド | beddo | Giường |
へや | 部屋 | heya | Phòng |
へん | 辺 | hen | Khu vực |
ぺん | ペン | pen | Bút |
べんきょう | 勉強 | benkyou | Học tập |
ほ
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
ぼうし | 帽子 | boushi | Mũ |
ボールペン | ボールペン | boorupen | Bút bi |
ほか | 他 | hoka | Ngoài ra |
ポケット | ポケット | poketto | Túi( quần, áo) |
ボタン | ボタン | botan | Nút, cúc áo |
ホテル | ホテル | hoteru | Khách sạn |
ほん | 本 | hon | Quyển sách |
~ほん | 〜本 | ~hon | Cái ( đếm vật tròn, dài) |
ほんだな | 本棚 | hondana | Tủ sách |
ほんとうに | 本当に | hontouni | Quả đúng thật, đúng vậy |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN