Danh từ cấp độ N5 tiếng Nhật (bài 7)

Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật.  Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé. Hotline/zalo; 0763387788 

BÀI 7:   MA-MO

Tiếng NhậtChữ HánCách đọc phiên âmNghĩa Tiếng Việt
〜まい〜枚~maiTờ ( đếm giấy, vật mỏng)
まいあさ毎朝maiasaHàng sáng
まいつき/まいげつ毎月maitsuki/maigetsuHàng tháng
まいしゅう毎週maishuuHàng tuần
まいにち毎日mainichiHàng ngày
まいとし/まいねん毎年maitoshi/mainenHàng năm
まいばん毎晩maibanHàng tối
まえmaephía trước
〜まえ〜前~mae~ trước
またまたmataLại
まだまだmadaVẫn chưa
まちmachiPhố
まっすぐに真直ぐにmassugu ni~ thẳng
マッチマッチmachiDiêm
まどmadoCửa sổ
まんmanVạn ( 10 nghìn)
まんねんひつ万年筆mannenhitsuBút máy

Tiếng NhậtChữ HánCách đọc phiên âmNghĩa Tiếng Việt
みぎmigiBên phải
おみずお水omizuNước
みせmiseCửa hàng
みちmichiCon đường
みっか三日mikkaMồng 3
みっつ三つmittsuBa cái
みなさん皆さんminasanCác bạn, mọi người
みなみminamiPhía nam
みみmimiTai
みんなminnaTất cả mọi người

Tiếng NhậtChữ HánCách đọc phiên âmNghĩa Tiếng Việt
むいか六日muikaMồng 6
むこう向こうmukouPhía đối điện
むっつ六つmuttsu6 cái

Tiếng NhậtChữ HánCách đọc phiên âmNghĩa Tiếng Việt
meMắt
メートルメートルmeetoruMét
めがねめがねmeganeKính đeo

Tiếng NhậtChữ HánCách đọc phiên âmNghĩa Tiếng Việt
もうもうmouĐã ~
もうもうmou(    ) nữa
もくようび木曜日mokuyoubiThứ năm
もしもしもしもしmoshimoshiAlo, alo
もちろん勿論mochironTất nhiên
もっともっとmottoHơn nữa
ものmonoVật
もんmonCổng
もんだい問題mondaiVấn đề, câu hỏi

Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.

Đánh giá bài viết

Contact Me on Zalo

0763 387 788