Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.
Dưới đây là danh sách các động từ thuộc cấp độ N5 được xếp theo thứ tự các chữ cái.
Tiếng Nhật | Chữ Hán | Cách đọc phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Thuộc nhóm | |
あう | 会う | Au | Gặp gỡ | 1 | |
あく | 開く | Aku | Mở ( nội động từ) | 1 | |
あける | 開ける | Akeru | Mở ( ngoại động từ) | 2 | |
あげる | Ageru | Đưa cho, tặng | 2 | ||
あそぶ | 遊ぶ | Asobu | Chơi | 1 | |
あびる | 浴びる | Abiru | Tắm | 2 | |
あらう | 洗う | Arau | Rửa | 1 | |
ある | 有る | Aru | Có ( sự vật, sự việc) | 1 | |
あるく | 歩く | Aruku | Đi bộ | 1 | |
いう | 言う | Iu | Nói | 1 | |
いく | 行く | Iku | Đi | 1 | |
いる | Iru | Có ( người, động vật) | 2 | ||
いれる | 入れる | Ireru | Cho vào | 2 | |
うたう | 歌う | Utau | Hát | 1 | |
うまれる | 生まれる | Umareru | Được sinh ra | 2 | |
うる | 売る | Uru | Bán | 1 | |
おきる | 起きる | Okiru | Thức dậy | 2 | |
おく | Oku | Đặt, để | 1 | ||
おくる | 送る | Okuru | Gửi | 1 | |
おす | 押す | Osu | Đẩy, ấn | 1 | |
おぼえる | 覚える | Oboeru | Ghi nhớ | 2 | |
およぐ | 泳ぐ | Oyogu | Bơi | 1 | |
おりる | 降りる | Oriru | Xuống | 2 | |
おわる | 終わる | Owaru | Kết thúc, xong | 1 | |
かう | 買う | Kau | Mua | 1 | |
かえす | 返す | Kaesu | Trả lại | 1 | |
かえる | 帰る | Kaeru | Trở về | 1 | |
かかる | Kakaru | Tốn, mất khoảng | 1 | ||
かく | 書く | Kaku | Viết | 1 | |
かける | Kakeru | Gọi ( điện thoại) | 2 | ||
かす | 貸す | Kasu | Cho mượn | 1 | |
かぶる | 冠る | Kaburu | Đội | 1 | |
かりる | 借りる | Kariru | Mượn | 2 | |
きえる | 消える | Kieru | Tắt, biến mất( nội động từ) | 2 | |
きく | 聞く | Kiku | Nghe | 1 | |
きる | 切る | Kiru | Cắt | 1 | |
きる | 着る | Kiru | Mặc | 2 | |
くる | 来る | Kuru | Đến | 3 | |
けす | 消す | Kesu | Tắt ( ngoại động từ) | 1 | |
こたえる | 答える | Kotaeru | Trả lời | 2 | |
こまる | 困る | Komaru | Gặp khó khăn | 1 | |
さく | 咲く | Saku | Nở | 1 | |
さす | Sasu | Chỉ | 1 | ||
しぬ | 死ぬ | Shinu | Chết | 1 | |
しまる | 閉まる | Shimaru | Đóng ( nội động từ) | 1 | |
しめる | 閉める | Shimeru | Đóng( ngoại động từ) | 2 | |
しめる | 締める | Shimeru | Buộc chặt | 2 | |
しる | 知る | Shiru | Biết | 1 | |
すう | 吸う | Suu | Hút, hít | 1 | |
すむ | 住む | Sumu | Sinh sống | 1 | |
する | する | Suru | Làm | 3 | |
すわる | 座る | Suwaru | Ngồi | 1 | |
だす | 出す | Dasu | Lấy ra | 1 | |
たつ | 立つ | Tatsu | Đứng lên | 1 | |
たのむ | 頼む | Tanomu | Nhờ vả | 1 | |
たべる | 食べる | Taberu | Ăn | 2 | |
ちがう | 違う | Chigau | Khác, không đúng | 1 | |
つかう | 使う | Tsukau | Sử dụng | 1 | |
つかれる | 疲れる | Tsukareru | Mệt | 2 | |
つく | 着く | Tsuku | Đến | 1 | |
つくる | 作る | Tsukuru | Làm, tạo ra | 1 | |
つとめる | 勤める | Tsutomeru | Làm việc tại (に ~) | 2 | |
でかける | 出かける | Dekakeru | Đi ra ngoài | 2 | |
できる | 出来る | Dekiru | Có thể làm được | 2 | |
でる | 出る | Deru | Ra ngoài | 2 | |
とぶ | 飛ぶ | Tobu | Bay | 1 | |
とまる | 止まる | Tomaru | Dừng lại | 1 | |
とる | 取る | Toru | Lấy | 1 | |
とる | 撮る | Toru | Chụp ( ảnh) | 1 | |
なく | 鳴く | Naku | Hót, kêu | 1 | |
ならぶ | 並ぶ | Narabu | Sắp xếp( nội động từ) | 1 | |
ならべる | 並べる | Naraberu | Sắp xếp( ngoại động từ) | 2 | |
なる | Naru | Trở thành, trở nên | 1 | ||
ぬぐ | 脱ぐ | Nugu | Cởi ra | 1 | |
ねる | 寝る | Neru | Ngủ | 2 | |
のぼる | 登る | Noboru | Leo, trèo | 1 | |
のむ | 飲む | Nomu | Uống | 1 | |
のる | 乗る | Noru | Lên ( tầu, xe) | 1 | |
はいる | 入る | Hairu | Vào | 1 | |
はく | 履く | Haku | Mặc ( quần), đi, xỏ ( tất, giầy dép) | 1 | |
はじまる | 始まる | Hajimaru | Bắt đầu ( nội động từ) | 1 | |
はじめる | 始める | Hajimeru | Bắt đầu ( ngoại động từ) | 2 | |
はしる | 走る | Hashiru | Chạy | 1 | |
はたらく | 働く | Hataraku | Làm việc ( で ~) | 1 | |
はなす | 話す | Hanasu | Nói | 1 | |
はれる | 晴れる | Hareru | Nắng ráo | 2 | |
ひく | 引く | Hiku | Kéo, lôi | 1 | |
ひく | 弾く | Hiku | Đánh, gẩy ( đàn) | 1 | |
ふく | 吹く | Fuku | Thổi | 1 | |
ふる | 降る | Furu | Rơi ( mưa) | 1 | |
まがる | 曲がる | Magaru | Cong, rẽ ( nội động từ) | 1 | |
まげる | 曲げる | Mageru | Uốn cong, rẽ ( ngoại động từ) | 2 | |
まつ | 待つ | Matsu | Chờ đợi | 1 | |
みがく | 磨く | Migaku | Mài, đánh | 1 | |
みせる | 見せる | Miseru | Cho xem | 2 | |
みる | 見る | Miru | Nhìn, xem | 2 | |
もつ | 持つ | Motsu | Cầm, nắm | 1 | |
やすむ | 休む | Yasumu | Nghỉ ngơi | 1 | |
やる | Yaru | Làm | 1 | ||
よぶ | 呼ぶ | Yobu | Gọi | 1 | |
よむ | 読む | Yomu | Đọc | 1 | |
わかる | 分かる | Wakaru | Hiểu | 1 | |
わすれる | 忘れる | Wasureru | Quên | 2 | |
わたす | 渡す | Watasu | Đưa cho | 1 | |
わたる | 渡る | Wataru | Băng qua, đi qua | 1 |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN