Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.
STT | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Nhật | Cách đọc sang Tiếng Nhật |
1 | hàm số nghịch đảo | 逆関数 | ぎゃくかんすう |
2 | hàm số phức | 合成関数 | ごうせいかんすう |
3 | hàm số vô tỉ | 無理関数 | むりかんすう |
4 | hạng tử đồng dạng | 同類項 | どうるいこう |
5 | hằng đẳng thức | 恒等式 | こうとうしき |
6 | hằng số | 定数 | ていすう |
7 | héc-tô-mét | ヘクトメートル | |
8 | hệ bất đẳng thức | 連立不等式 | れんりつふどうしき |
9 | hệ phương trình | 連立方程式 | れんりつほうていしき |
10 | hệ số | 係数 | けいすう |
11 | hệ số biên thiên | 変動係数 | へんどうけいすう |
12 | hệ số góc y=ax+b | y=ax+bの傾き | かたむき |
13 | hệ số vi phân | 微分係数 | びぶんけいすう |
14 | hiệu | 差 | さ |
15 | hình bán nguyệt | 半月形 | はんげつけい |
16 | hình bình hành | 平行四辺形 | へいこうしへんけい |
17 | hình chiếu bằng | 平面図 | へいめんず |
18 | hình chiếu cạnh | 投影図 | とうえいず |
19 | hình chiếu đứng | 立面図 | りつめんず |
20 | hình chóp tam giác | 三角錐 | さんかくすい |
21 | hình chữ nhật | 長方形 | ちょうほうけい |
22 | hình đa giác | 多角形 | たかくけい |
23 | hình học | 図形 | ずけい |
24 | hình học không gian | 空間図形 | くうかんずけい |
25 | hình hộp chữ nhật | 直方体 | ちょくほうたい |
26 | hình lục giác | 六角形 | ろっかくけい |
27 | hình nón | 円錐 | えんすい |
28 | hình ngũ giác | 五角形 | ごかくけい |
29 | hình quạt tròn | 扇形 | おうぎけい |
30 | hình tam giác | 三角形 | さんかくけい |
31 | hình tứ giác | 四角形 | しかくけい |
32 | hình thang | 台形 | だいけい |
33 | hình thoi | 菱形 | ひしけい |
34 | hình tròn | 円 | えん |
35 | hình trụ | 円柱 | えんちゅう |
36 | hình vuông | 正方形 | せいほうけい |
37 | hoán vị | 順列 | じゅんれつ |
38 | hỗn số | 帯分数 | たいぶんすう |
39 | hợp (tập hợp) | 和(集合) | わ(しゅうごう) |
40 | hữu hạn | 有限 | ゆうげん |
41 | hy-péc-bôn | 双曲線 | そうきょくせん |
42 | kết luận | 結論 | けつろん |
43 | ki-lô-gam | キログラム | |
44 | ki-lô-mét | キロメートル | |
45 | ki-lô-mét khối | 立方キロメートル | りっぽうキロメートル |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN