Chúng ta hãy học thuật ngữ toán học Việt – Nhật. Nếu bạn muốn nâng cao hiểu biết, hay muốn đi du lịch, học tập, Xuất khẩu lao động qua Nhật Bản hãy chịu khó học nhé.
STT | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Nhật | Cách đọc sang Tiếng Nhật |
1 | ki-lô-mét trên giờ | キロメートル毎時 | キロメートルまいじ |
2 | ki-lô-mét vuông | 平方キロメートル | へいほうキロメートル |
3 | ký hiệu | 記号 | きごう |
4 | khối lập phương | 立方体 | りっぽうたい |
5 | lăng trụ | 柱 | はしら |
6 | lập phương | 立方 | りっぽう |
7 | Lít | リットル | |
8 | lô-ga-rít | 対数 | たいすう |
9 | luỹ thừa | 累乗 | るいじょう |
10 | ma trận | 行列 | ぎょうれつ |
11 | ma trận đơn vị | 単位行列 | たんいぎょうれつ |
12 | ma trận nghịch đảo | 逆行列 | ぎゃくぎょうれつ |
13 | mặt đáy | 底面 | ていめん |
14 | mặt phẳng toạ độ | 座標平面 | ざひょうへいめん |
15 | mẫu số | 分母 | ぶんぼ |
16 | mẫu số chung | 規同母数 | きどうぼすう |
17 | mét | メートル | |
18 | mét khối | 立方メートル | りっぽうメートル |
19 | mét trên giây | メートル毎秒 | メートルまいびょう |
20 | mét vuông | 平方メートル | へいほうメートル |
21 | mệnh đề | 命題 | めいだい |
22 | mi-crô-mét | マイクロメートル | |
23 | mi-li-lít | ミリリットル | |
24 | mi-li-mét | ミリメートル | |
25 | mi-li-mét khối | 立方ミリメートル | りっぽうミリメートル |
26 | mi-li-mét vuông | 平方ミリメートル | へいほうミリメートル |
27 | na-nô-mét | ナノメートル | |
28 | nửa đường tròn | 半円 | はんえん |
29 | nửa mặt phẳng | 半平面 | はんへいめん |
30 | ngoặc đơn | 括弧 | かっこ |
31 | nguyên hàm | 原始関数 | げんしかんすう |
32 | nhân tử | 因数 | いんすう |
33 | nhân tử chung | 共通因数 | きょうつういんすう |
Các bạn muốn đến đất nước Nhật Bản học tập, lao động hãy chịu khó học nhé. Các bạn muốn đi xuất khẩu lao động Nhật Bản cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi luatvn.vn điện thoại hotline/zalo: 0763387788 để được tư vấn chỉ với 30tr đến 130tr.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN